simplex /toán & tin/
hệ đơn công
simplex /toán & tin/
thông tin hệ đơn công
simplex /toán & tin/
một mặt giấy
simplex /toán & tin/
thông tin hệ đơn công
Trong truyền thông.
simplex
đơn công
simplex /toán & tin/
đơn hình
simplex /xây dựng/
đơn thông
one-way ticket, simplex
vé một chiều
half-duplex, one-sided, simplex, unilateral
đơn phương