TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn hình

đơn hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

đơn hình

 simplex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

simplex

 
Từ điển phân tích kinh tế

simplicial

 
Từ điển toán học Anh-Việt

monomorphous

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Polymer wird mit der aufgespalteten Doppelbindung des Einzelmoleküls in Klammern gesetzt (Bild 2).

Polymer với nối đôi bị phá vỡ được đặt trong ngoặc đơn (Hình 2).

Einschneckenextruder (Bild 1) sind modular aus Baugruppen aufgebaut.

Máy đùn trục vít đơn (Hình 1) được cấu tạo theo dạng môđun từ các nhóm kết cấu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Simplex­Bremse (Bild 2).

Phanh đơn (Hình 2).

Einfach wirkender Zylinder (Bild 1a).

Xi lanh tác dụng đơn (Hình 1a).

Beispiel: Einscheibenkupplung (Bild 1).

Thí dụ: Bộ ly hợp đĩa đơn (Hình 1).

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

monomorphous

đơn hình

Xem Đơn hình/Đồng hợp (Monomorphic)

Từ điển toán học Anh-Việt

simplicial

(thuộc) đơn hình

Từ điển phân tích kinh tế

simplex /quy hoạch/

đơn hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simplex /toán & tin/

đơn hình