Việt
đơn hình
Anh
simplex
simplicial
monomorphous
Das Polymer wird mit der aufgespalteten Doppelbindung des Einzelmoleküls in Klammern gesetzt (Bild 2).
Polymer với nối đôi bị phá vỡ được đặt trong ngoặc đơn (Hình 2).
Einschneckenextruder (Bild 1) sind modular aus Baugruppen aufgebaut.
Máy đùn trục vít đơn (Hình 1) được cấu tạo theo dạng môđun từ các nhóm kết cấu.
SimplexBremse (Bild 2).
Phanh đơn (Hình 2).
Einfach wirkender Zylinder (Bild 1a).
Xi lanh tác dụng đơn (Hình 1a).
Beispiel: Einscheibenkupplung (Bild 1).
Thí dụ: Bộ ly hợp đĩa đơn (Hình 1).
Xem Đơn hình/Đồng hợp (Monomorphic)
(thuộc) đơn hình
simplex /quy hoạch/
simplex /toán & tin/