unilateral /cơ khí & công trình/
về một bên
unidirectional pulse, unilateral
xung một chiều
locality plan, unilateral
kế hoạch ở địa phương
one-sided loading, unilateral /toán & tin/
sự chất tải một phía
one-sided spectral density, unilateral /y học/
mật độ phổ một bên
half-duplex, one-sided, simplex, unilateral
đơn phương