Việt
khống cân đổi
mất cân đói
không tỉ lệ.
mốt mặt
phiển diện
một chiều
Đức
unproportioniert
einseitig
einseitig beschriebenes Manuskript
bản thảo viết một mặt.
unproportioniert /a/
khống cân đổi, mất cân đói, không tỉ lệ.
einseitig /I a/
mốt mặt (phía, bên), khống cân đổi, phiển diện, một chiều; đơn phương; II adv [một cách] phiến diện; ein einseitig beschriebenes Manuskript bản thảo viết một mặt.