Việt
mốt mặt
khống cân đổi
phiển diện
một chiều
Đức
einseitig
einseitig beschriebenes Manuskript
bản thảo viết một mặt.
einseitig /I a/
mốt mặt (phía, bên), khống cân đổi, phiển diện, một chiều; đơn phương; II adv [một cách] phiến diện; ein einseitig beschriebenes Manuskript bản thảo viết một mặt.