End /be. trag, der/
kết quả cuối cùng;
tổng sô' tiền tính ra được;
End /la.ge.rung, die/
sự tồn trữ cuôì cùng;
nơi bảo quản cuối cùng (thường là chất thải phóng xạ);
end /lích (Adv.)/
rót cuộc;
cuối cùng;
rút cục;
er ist endlich doch noch gekommen : rốt cuộc thì hắn cũng đến. 2