TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entbeinen

lọc thịt khỏi xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lóc xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entbeinen

boning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deboning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entbeinen

entbeinen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbeinen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

entbeinen

désossage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

désossement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbeinen,Entbeinen /AGRI,ANIMAL-PRODUCT,FOOD/

[DE] Ausbeinen; Entbeinen

[EN] boning; deboning

[FR] désossage; désossement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entbeinen /(sw. V.; hat)/

lọc thịt khỏi xương; lóc xương;