Việt
chặt đầu
chém dầu
trảm quyét
trảm.
chém đầu
xử trảm
Đức
enthaupten
der Mörder wurde enthaup tet
tên sát nhân đã bị chặt đầu.
enthaupten /(sw. V.; hat)/
chém đầu; chặt đầu; xử trảm;
der Mörder wurde enthaup tet : tên sát nhân đã bị chặt đầu.
enthaupten /vt/
chém dầu, chặt đầu, trảm quyét, trảm.