TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chém đầu

chém đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử trảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trảm quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trảm quyểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt đẩu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt ngọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem köpf ein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chém đầu

köpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äbköpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dekapitation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enthaupten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Mörder wurde enthaup tet

tên sát nhân đã bị chặt đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

köpfen /[’koepfan] (sw. V.; hat)/

chém đầu; chặt đầu; xử trảm;

enthaupten /(sw. V.; hat)/

chém đầu; chặt đầu; xử trảm;

tên sát nhân đã bị chặt đầu. : der Mörder wurde enthaup tet

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äbköpfen /vt/

1. chém đầu, chặt dầu, trảm quyết; 2.

Dekapitation /f =, -en/

sự] trảm quyểt, chém đầu, chặt đẩu.

köpfen /I vt/

1. chém đầu, chặt đầu, xử trảm; 2. cắt ngọn (cây); 3. xem köpf ein; II vi quăn lại, cuộn lại (về bắp cải).