Việt
trảm quyết
trảm
chém đầu
chặt dầu
Đức
enthaupten
guillotinieren
äbköpfen
äbköpfen /vt/
1. chém đầu, chặt dầu, trảm quyết; 2.
trảm,trảm quyết
enthaupten vt, guillotinieren vt.