Việt
xử trảm
chém đầu
chặt đầu
cắt ngọn
xem köpf ein
Đức
köpfen
enthaupten
der Mörder wurde enthaup tet
tên sát nhân đã bị chặt đầu.
köpfen /I vt/
1. chém đầu, chặt đầu, xử trảm; 2. cắt ngọn (cây); 3. xem köpf ein; II vi quăn lại, cuộn lại (về bắp cải).
köpfen /[’koepfan] (sw. V.; hat)/
chém đầu; chặt đầu; xử trảm;
enthaupten /(sw. V.; hat)/
tên sát nhân đã bị chặt đầu. : der Mörder wurde enthaup tet
enthaupten vi, köpfen vi.