Việt
tạ thế
từ trần
mệnh chung
đổ đầy
rắc
phủ ...
qua đòi
thọ chung
tịch
quy tiên
chầu phật.
qua đời
Đức
entschlafen
entschlafen /(st V.; ist) (geh., verhüll.)/
tạ thế; qua đời; từ trần; mệnh chung;
entschlafen /vi (s/
1. đổ đầy, rắc, phủ (đầy)...; 2. tạ thế, qua đòi, từ trần, mệnh chung, thọ chung, tịch, quy tiên, chầu phật.