Việt
dựng lên
cương lên.
trở nên cứng
cương cứng lên
nhỏng lên
Đức
erigieren
erigieren /[eri'güron] (sw. V.; ist) (Med.)/
trở nên cứng; cương cứng lên; nhỏng lên;
erigieren /vi/
dựng lên, cương lên.