TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

etwdurchetwdurchhören

tiếng trò chuyện ở phòng bèn cạnh to đến nỗi ở bên này có thể nghe được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm nhận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

etwdurchetwdurchhören

etwdurchetwdurchhören

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man härte durch seine Worte tiefe Verbit- terung durch

người ta cảm nhận được nỗi cay đắng sâu xa qua những lời nói của ông ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwdurchetwdurchhören /nghe được điều gì xuyên qua cái gì; ỉm Nebenzimmer wurde so laut gesprochen, dass man alles durchhören konnte/

tiếng trò chuyện ở phòng bèn cạnh to đến nỗi ở bên này có thể nghe được;

etwdurchetwdurchhören /nghe được điều gì xuyên qua cái gì; ỉm Nebenzimmer wurde so laut gesprochen, dass man alles durchhören konnte/

cảm thấy; cảm nhận được (qua lời nói hay giọng nói);

man härte durch seine Worte tiefe Verbit- terung durch : người ta cảm nhận được nỗi cay đắng sâu xa qua những lời nói của ông ta.