etwdurchetwdurchhören /nghe được điều gì xuyên qua cái gì; ỉm Nebenzimmer wurde so laut gesprochen, dass man alles durchhören konnte/
cảm thấy;
cảm nhận được (qua lời nói hay giọng nói);
người ta cảm nhận được nỗi cay đắng sâu xa qua những lời nói của ông ta. : man härte durch seine Worte tiefe Verbit- terung durch
erspüren /(sw. V.; hat) (geh)/
cảm nhận được;
nhận thấy;
nhận ra;