TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm nhận được

cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm nhận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cảm nhận được

cảm nhận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cảm nhận được

etwdurchetwdurchhören

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cảm nhận được

erspüren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Abgase würden ohne Schalldämpfer mit lautem Knall ins Freie auspuffen.

Nếu tăng thêm 3 dB (A) thì mức âm lượng cảm nhận được tăng gấp 2 lần.

Eine Erhöhung von 3 dB (A) entspricht einer Verdopplung der subjektiven Lautstärke.

Nếu tăng thêm 3 dB (A) thì mức âm lượng cảm nhận được tăng gấp 2 lần.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie spüren die Rhythmen ihrer Stimmungen und Begierden.

Họ cảm nhận được nhịp độ vui buồn và thèm muốn của mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They feel the rhythms of their moods and desires.

Họ cảm nhận được nhịp độ vui buồn và thèm muốn của mình.

So tiny are the disconnections in time that the gaps between segments are practically imperceptible.

Sự gián đoạn này quá ngắn ngủi khiến khoảng cách giữa các đoạn thời gian hầu như không cảm nhận được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man härte durch seine Worte tiefe Verbit- terung durch

người ta cảm nhận được nỗi cay đắng sâu xa qua những lời nói của ông ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwdurchetwdurchhören /nghe được điều gì xuyên qua cái gì; ỉm Nebenzimmer wurde so laut gesprochen, dass man alles durchhören konnte/

cảm thấy; cảm nhận được (qua lời nói hay giọng nói);

người ta cảm nhận được nỗi cay đắng sâu xa qua những lời nói của ông ta. : man härte durch seine Worte tiefe Verbit- terung durch

erspüren /(sw. V.; hat) (geh)/

cảm nhận được; nhận thấy; nhận ra;