Việt
dạng sợi.
dạng sợi
dạng chỉ
có hình sợi
có hình đây
Anh
nematic
Đức
fadenförmig
nematisch
Bakterien sind einzellig, mikroskopisch kleine Pilze sind einzellig oder mehrzellig und fadenförmig verzweigt – die Größe dieser Mikroorganismen beträgt zwischen 0,3 μm bis 30 μm.
Vi khuẩn là đơn bào; nấm nhỏ, vi nấm là đơn hay đa bào có dạng thể sợi - Độ lớn của chúng từ 0,3 μm đến 30 μm.
fadenförmig, nematisch
nematisch, fadenförmig
fadenförmig /(Adj.)/
dạng sợi; dạng chỉ; có hình sợi; có hình đây;
fadenförmig /a/