TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

faulefische

lời nói dối lộ liễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chòm sao Song ngư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có tuổi Song ngư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ đặt sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

faulefische

fauleFische

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Fische füttern

(khẩu ngữ, đùa) nôn mửa vì say sóng.

heute gibt es Fisch

hôm nay có món cá

weder Fisch noch Fleisch sein (ugs.)

không thể sắp xếp, không phân loại được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fauleFische /(ugs.)/

lời nói dối lộ liễu;

die Fische füttern : (khẩu ngữ, đùa) nôn mửa vì say sóng.

fauleFische /(ugs.)/

món cá (Fischgericht);

heute gibt es Fisch : hôm nay có món cá weder Fisch noch Fleisch sein (ugs.) : không thể sắp xếp, không phân loại được.

fauleFische /(ugs.)/

(Pl ) (Astrol ) chòm sao Song ngư (theo thời gian tử vi phương Tây từ 19 2 đến 20 3 );

fauleFische /(ugs.)/

người có tuổi Song ngư;

fauleFische /(ugs.)/

(Druckerspr ) chữ đặt sai;