fauleFische /(ugs.)/
lời nói dối lộ liễu;
die Fische füttern : (khẩu ngữ, đùa) nôn mửa vì say sóng.
fauleFische /(ugs.)/
món cá (Fischgericht);
heute gibt es Fisch : hôm nay có món cá weder Fisch noch Fleisch sein (ugs.) : không thể sắp xếp, không phân loại được.
fauleFische /(ugs.)/
(Pl ) (Astrol ) chòm sao Song ngư (theo thời gian tử vi phương Tây từ 19 2 đến 20 3 );
fauleFische /(ugs.)/
người có tuổi Song ngư;
fauleFische /(ugs.)/
(Druckerspr ) chữ đặt sai;