TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chòm sao song ngư

chòm sao Song ngư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chòm sao song ngư

fauleFische

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weder Fisch noch Fleich

không ra ngô không ra khoai, dỏ dỏ ương ương, dỏ ông dỏ thằng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fisch /m -es, -e/

1. cá; er ist stumm wie ein Fisch câm như hến; 2. chòm sao Song ngư (Pisces); 3. (ắn loát) chữ lạ; weder Fisch noch Fleich không ra ngô không ra khoai, dỏ dỏ ương ương, dỏ ông dỏ thằng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fauleFische /(ugs.)/

(Pl ) (Astrol ) chòm sao Song ngư (theo thời gian tử vi phương Tây từ 19 2 đến 20 3 );