TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

món cá

món cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôibằng cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

món cá

fauleFische

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fischessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heute gibt es Fisch

hôm nay có món cá

weder Fisch noch Fleisch sein (ugs.)

không thể sắp xếp, không phân loại được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fischessen /n -s, =/

1. món cá; 2. nuôibằng cá; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fauleFische /(ugs.)/

món cá (Fischgericht);

hôm nay có món cá : heute gibt es Fisch không thể sắp xếp, không phân loại được. : weder Fisch noch Fleisch sein (ugs.)

Fisch /ge. richt, das/

món cá;