Việt
món cá
nuôibằng cá
Đức
fauleFische
Fisch
Fischessen
heute gibt es Fisch
hôm nay có món cá
weder Fisch noch Fleisch sein (ugs.)
không thể sắp xếp, không phân loại được.
Fischessen /n -s, =/
1. món cá; 2. nuôibằng cá; -
fauleFische /(ugs.)/
món cá (Fischgericht);
hôm nay có món cá : heute gibt es Fisch không thể sắp xếp, không phân loại được. : weder Fisch noch Fleisch sein (ugs.)
Fisch /ge. richt, das/
món cá;