TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festpaufen

mắc cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể vượt qua hàng phòng thủ của đối phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

festpaufen

festpaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schiff hat sich im Packeis festgelaufen

con tàu đã bị kẹt trong khối băng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festpaufen /sich (st. V.; hat)/

mắc cạn; mắc kẹt;

das Schiff hat sich im Packeis festgelaufen : con tàu đã bị kẹt trong khối băng.

festpaufen /sich (st. V.; hat)/

(Ballspiele) không thể vượt qua hàng phòng thủ của đối phương;