Việt
ngược dòng.
ngược dòng
theo hướng thượng nguồn
Anh
upstream
Đức
flussaufwärts
flußauf
Pháp
en amont
vers l'amont
à l'amont
flussauf,flussaufwärts /(Adv)/
ngược dòng; theo hướng thượng nguồn;
flußauf,flußaufwärts /adv/
flussaufwärts /SCIENCE/
[DE] flussaufwärts
[EN] upstream
[FR] en amont; vers l' amont; à l' amont