TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forte

mạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nót nhấn mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ nhắn mạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

CÓ tác dụng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt nhấn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nhấn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

forte

forte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

forte /[’forto] (Adv.)/

(Musik) (viết tắt: f) mạnh (laut, stark, kräftig);

forte /[’forto] (Adv.)/

(Pharm ) CÓ tác dụng mạnh (stark wirkend);

Forte /das; -s, -s u. ...ti (Musik)/

nốt nhấn mạnh; chỗ nhấn mạnh (große Lautstärke, Klangfülle);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

forte /a (nhạc)/

mạnh.

Forte /n -s, -s u -ti (nhạc)/

nót nhấn mạnh, chỗ nhắn mạnh.