TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạnh

mạnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùng hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kịch liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cõng suất lớn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vững

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đã tôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vô cùng to lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suồng sã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng cưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau buốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau nhói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gay gắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buốt thấu xương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tác dụng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công hiệu mạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh lẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gay go

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẵng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục cằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộc lóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỗ sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rưc rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc trưng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng trìu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng trình trịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng cưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vát vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tê dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng đờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay dơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị lạnh cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cóng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu nệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu lù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá cầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá nghi vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chí khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghị lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo đẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo lẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo múp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo ú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phì nộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục phịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

àõ ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậm đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá đỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mải mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệt mài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìm đắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực lưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột ngột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mạnh .

mạnh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụn sưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ sưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mạnh khỏe

chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh dưỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều chất bổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mạnh

powerful

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

high-powered

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hard

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Strong

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 heavy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heavy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sharp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mạnh

stark

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kräftig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scharf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steif

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bannig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gröblich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grandig II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schneidend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drastisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kraß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spielstark

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

forte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

profus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pesante

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

boig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lebhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzentriert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krasmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

höllisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiebreak

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwer-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spitz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mạnh .

spielstark

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anschwellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mạnh khỏe

kräftig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

5 s kräftig mischen („vortexen“).

5 giây trộn mạnh („Vortex“).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Starkes Rühren

Khuấy mạnh

Reagiert heftig mit Wasser

Phản ứng mạnh với nước

Pulsationen/starke Druckschwankungen

Xung động/Áp suất dao động mạnh

EUH 014 Reagiert heftig mit Wasser.

EUH 014 Phản ứng mạnh với nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tür fest schließen

đóng chặt cửa

er schläft fest

anh ta ngủ rất saý.

ein steifer Wind

một cơn gió mạnh.

die Sträucher sind schon recht kräftig

các nhánh cây đã phát triển mạnh.

tief nachdenken

nghĩ ngợi căng thẳng. 1

er ist stark wie ein Bär

hắn mạnh như một con gấu

(subst.

) das Recht des Stär keren: quyền của kẻ mạnh

ein starker Staat

một cường quốc

sie hat einen starken Willen

cỗ ta là người có ý chi mạnh mẽ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bannige Kälte

rét như cắt, rét căm căm; II adv rất, cực kỳ, vô cùng, hểt súc, thái quá;

es ist bannig kalt

rét như cắt, rét căm căm.

eine scharf e Zunge

(nghĩa bóng) miệng lưđi cay độc [sắc sảo]; 2. rõ ràng, rành rọt; eine - e

scharfaufj-n, aufetw. (A) sein

khao khát, thèm khát, thèm muốn, thèm thuồng, thiết tha mong muôn;

j-n scharf auf etw. (A) machen

lưu ý ai đến cái gì;

j-m das Herz schwer

làm ai phiền

den Arm steif hóchrecken

giơ tay;

j-n steif ánsehen

nhìn chằm chằm [chằm chặp, chăm chăm, chăm chắm];

den Nácken steif tragen

kiêu ngạo, kiêu căng, tự mãn;

er ist stark er geworden

anh ắy béo mập; 7. đậm, đặc, nặng (về cà phê, thuốc lá...); ~

das Buch ist dreihundert Seiten stark

quyển sách này có 300 trang;

das ist ein stark es Stück!

đấy là một điều láo xược; II adv rất, quá, thái quá, lắm, hét súc; es

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwer- /pref/ÔTÔ, V_LÝ, DHV_TRỤ/

[EN] heavy

[VI] nặng, mạnh

spitz /adj/CT_MÁY/

[EN] sharp

[VI] sắc; mạnh, đột ngột

scharf /adj/CT_MÁY/

[EN] sharp

[VI] sắc; mạnh, đột ngột

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielstark /(Adj.) (Sport)/

(đội bóng, vận động viên v v ) mạnh;

forte /[’forto] (Adv.)/

(Musik) (viết tắt: f) mạnh (laut, stark, kräftig);

profus /(Adj.; -er, -este) (bes. Med.)/

nhiều; (chảy) mạnh (reichlich, übermäßig);

pesante /(Adv.) (Musik)/

nặng; mạnh (schwer fällig, wuchtig);

boig /(Adj.)/

(gió) mạnh; (thổi) àõ ào;

fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/

mạnh; mạnh mẽ (stark, kräftig);

đóng chặt cửa : die Tür fest schließen anh ta ngủ rất saý. : er schläft fest

lebhaft /(Adj.; -er, -este)/

(màu sắc) mạnh; đậm; chói (kräftig);

konzentriert /(Adj.; -er, -este)/

(Chemie) mạnh; đậm; đậm đặc;

Steif /[Jtaif] (Adj.)/

(Seemannsspr ) mạnh; mãnh liệt; dữ dội;

một cơn gió mạnh. : ein steifer Wind

deftig /[’deftiẹ] (Adj.) (ugs.)/

mạnh; nặng; lớn; nhiều (unange nehm, stark; beträchtlich);

trocken /[’trokan] (Adj.)/

(Sport Jargon, bes Boxen, Fußball) mạnh; chính xác; dứt khoát (cú đấm, cú sút V V );

kräftig /['kreítiẹ] (Ạdj.)/

vững chắc; to; mạnh; phát triển tốt;

các nhánh cây đã phát triển mạnh. : die Sträucher sind schon recht kräftig

krasmen /(sw. V.; ist) (Schweiz.) -*■ klettern, krass [kras] (Adj.; -er, -este)/

lớn; mạnh; kịch liệt; đáng kể; dữ dội;

höllisch /i'hoelif] (Adj.)/

(ugs ) mạnh; lớn; quá đỗi; quá chừng; quá mức (sehr groß, stark, mächtig);

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

mải mê; miệt mài; chìm đắm; mạnh; mãnh liệt;

nghĩ ngợi căng thẳng. 1 : tief nachdenken

grandig /(Adj.) [Grand] (landsch.)/

lớn; to; mạnh; khỏe; hùng hậu; hùng mạnh; hùng cường (groß[artig], stark);

Stark /[ftark] (Adj.; stärker [’Jterkor], stärkste [’/terkst...])/

mạnh; khỏe; lực lưỡng; hùng mạnh; hùng hậu; hùng cường (kräftig);

hắn mạnh như một con gấu : er ist stark wie ein Bär ) das Recht des Stär keren: quyền của kẻ mạnh : (subst. một cường quốc : ein starker Staat cỗ ta là người có ý chi mạnh mẽ : sie hat einen starken Willen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spielstark /a (thể thao)/

mạnh (về đội...).

bannig /I a/

vô cùng (hết súc, cực kỳ) to lón, mạnh; bannige Kälte rét như cắt, rét căm căm; II adv rất, cực kỳ, vô cùng, hểt súc, thái quá; es ist bannig kalt rét như cắt, rét căm căm.

gröblich /1 a hơi thô; II adv/

1. vô lễ, bất nhã, suồng sã; 2. mạnh, mãnh liệt.

grandig II /a/

lớn, to, mạnh, khỏe, hùng hậu, hùng mạnh, hùng cưòng.

Anschwellung /f =, -en/

1. [sự] sưng, trưóng, phình; 2. [sự] dâng (nưdc); 3. mụn sưng, chỗ sưng; 4. [sự] mạnh (âm).

schneidend /a/

1. buốt, nhói, đau buốt, đau nhói (về cơn đau); hóm hỉnh, châm chọc, cay độc (về sự châm biếm); 2. mạnh, dũ dội, gay gắt, buốt thấu xương (về gió); the thé, chối tai (về còi).

drastisch /a/

1. dich, đích xác, chuẩn xác, chính xác, trúng đích; đặc sắc, đặc biệt, đặc trưng, đặc thù, tiêu biểu; 2. (y) mạnh, có tác dụng mạnh, công hiệu mạnh.

scharf /I a/

1. nhọn, sắc, bén; - machen mài, mài sắc, mài nhọn, vót nhọn, gọt nhọn; eine scharf e Zunge (nghĩa bóng) miệng lưđi cay độc [sắc sảo]; 2. rõ ràng, rành rọt; eine - e Kalkulation phép tính chính xác; 3. mạnh, dữ dội, gay gắt, buốt thấu xương (về gió); the thé, chối tai (về âm); 4.ăn da, ăn mòn; châm chọc, châm chích, cay độc, chua ngoa, chua cay, chua chát; 5. tinh, thính (về thính giác); sâu sắc, tinh tế, tinh vi (về quan điểm V.V.); 6. mãnh liệt, dữ dội, mạnh, nặng (về kính, bắn pháo V.V.); 7. nhanh, lanh lẹ, nhanh nhẹn, vui vẻ, hoạt bát, hiếu động; 8. căng thẳng, gay go, ác liệt, gay gắt, trầm trọng, ngoan cưởng, kiên cưòng (về đấu tranh, chién đâu...); có lí lẽ xác đáng, có súc thuyết phục, đáng tin, hiển nhiên, xác thực (về bằng chứng); quyết liệt (về sự phản đối); ♦ scharf hinter j-m her sein kiên trì truy nã ai; scharf hinter einer Sache (D) her sein sót sắn làm gì; scharfaufj-n, aufetw. (A) sein khao khát, thèm khát, thèm muốn, thèm thuồng, thiết tha mong muôn; j-n scharf auf etw. (A) machen lưu ý ai đến cái gì;

kraß /a/

1. lón, mạnh, kịch liệt, đáng kể, dữ dội, gay gắt; 2. xẵng, cục cằn, cộc lóc, thô bạo, sỗ sàng; 3. rưc rõ, chói lọi, sáng chói, đặc trưng.

schwer /I a/

1. nặng, nặng nề, nặng trìu, nặng trình trịch, to lón; schwer werden [trd nên] nặng hơn, nặng trình trịch; 2. mạnh, nặng, mạnh mẽ, hùng mạnh, hùng hậu, hùng cưông; schwer e Zung (nghĩa bóng) lưôi lúng búng; 3. nặng nhọc, khó nhọc, khó khăn, vát vả, trọng đại; schwer e Arbeit công việc khó khăn; 4. đau đón, khó khăn, nghiêm khắc, trầm trọng, nghiêm trọng, nguy hiểm (về bệnh); khó tiêu, nặng bụng (về ăn); j-m das Herz schwer làm ai phiền muộn;

steif /I a/

1. rắn, cứng; 2. căng, phồng, phồng căng; 3. [dã] hồ (cổ áo V.V.); 4. [b|] tê dại, cúng đờ, ngay dơ, bị lạnh cóng, cóng lại, lạnh cứng; 5. đặc (về cháo V.V.); 6. mạnh, mạnh khỏe, lực lương, mạnh mẽ; 7. câu nệ, cầu lù, kiểu cách, quá cầu kì, quá nghi vệ, bệ vệ, căng thẳng; II adv: den Arm steif hóchrecken giơ tay; j-n steif ánsehen nhìn chằm chằm [chằm chặp, chăm chăm, chăm chắm]; den Nácken steif tragen kiêu ngạo, kiêu căng, tự mãn; etw. - und fest behaupten khăng khăng khẳng định, một mực nói quả quyết.

stark /I a/

1. mạnh, khỏe, mạnh khỏe; lực lương, hùng mạnh, hùng hậu, hùng cương; - e Stimme giọng nói hùng hậu; 2.kiên nghị, cương nghị, kiên quyết, vũng vàng, có chí khí, có nghị lực; 3. hạng nhắt, bậc nhắt, nhắt, loại nhất (về vận động viên, học sinh V.V.); 4. to, dày, vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững bền; 5. vững vàng (về thần kinh...); 6. béo đẫy, béo lẳn, béo mập, béo tót, béo, mập, mập mập, béo múp, béo phị, béo quay, béo ú, phì nộn, phục phịch; (về trẻ con) múp míp, mũm mĩm; er ist stark er geworden anh ắy béo mập; 7. đậm, đặc, nặng (về cà phê, thuốc lá...); stark er Raucher người nghiện thuốc lá nặng; stark er Koffee cà phê đặc; 8. đông, nhiều, đông đúc, đông đảo; wie - ist die Auflage des Búches? số lượng sách là bao nhiêu?; das Buch ist dreihundert Seiten stark quyển sách này có 300 trang; eine - e Stunde Wegs ít nhắt 1 giò đi đương; 9. bền vững, vững bền, ổn định, có định, không thay đổi; ♦ das ist ein stark es Stück! đấy là một điều láo xược; II adv rất, quá, thái quá, lắm, hét súc; es régnet - mưa to quá.

kräftig /a/

1. chắc, bền, mạnh khỏe, mạnh; kräftig e Farben màu sặc sô; - e Sprache lôi nói hoa mĩ; 2. dinh dưỗng, có nhiều chất bổ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heavy

mạnh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mạnh

1) gesund (a), kräftig (a), stark (a); gesund (hoặc kräftig hoặc stark) sein; kè mạnh Fort n; mặt mạnh starke Seite f;

2)(rượu...) konzentriert (a),

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Strong

Mạnh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

powerful

mạnh

high-powered

mạnh, có cõng suất lớn

hard

cứng, vững; đã tôi; mạnh (xiết đai ốc)