Việt
CÓ tác dụng mạnh
mạnh mẽ
mãnh liệt
dich
đích xác
chuẩn xác
chính xác
trúng đích
mạnh
công hiệu mạnh.
Đức
forte
energetisch
drastisch
drastisch /a/
1. dich, đích xác, chuẩn xác, chính xác, trúng đích; đặc sắc, đặc biệt, đặc trưng, đặc thù, tiêu biểu; 2. (y) mạnh, có tác dụng mạnh, công hiệu mạnh.
forte /[’forto] (Adv.)/
(Pharm ) CÓ tác dụng mạnh (stark wirkend);
energetisch /(Adj.)/
(Sprachw ) mạnh mẽ; mãnh liệt; có tác dụng mạnh (của ngôn ngữ);