Việt
cuốn đi
trôi đi
Đức
fortschwemmen
der Gewitterre gen schwemmte die Erde fort
cơn mưa giông đã cuốn trôi đất đá.
fortschwemmen /(sw. V.; hat)/
cuốn đi; trôi đi (wegschwemmen);
der Gewitterre gen schwemmte die Erde fort : cơn mưa giông đã cuốn trôi đất đá.
fortschwemmen /vt/
cuốn đi, trôi đi; -