Việt
bơi đi
rỏi bỏ
bơi tiếp
trôi đi
Đức
fortschwimmen
er war inzwischen vom Ufer fortgeschwommen
trong lúc đó hắn đã bai xa bờ.
das Brett schwimmt auf dem Wasser fort
tấm ván trôi đi trên mặt nước.
fortschwimmen /(st. V.; ist)/
bơi đi (wegschwimmen);
er war inzwischen vom Ufer fortgeschwommen : trong lúc đó hắn đã bai xa bờ.
(bị cuốn) trôi đi;
das Brett schwimmt auf dem Wasser fort : tấm ván trôi đi trên mặt nước.
fortschwimmen /vi/
1. (s) bơi đi, rỏi [khỏi] bỏ; 2. (s, h) bơi tiếp; fort