Việt
bơi đi
rỏi bỏ
bơi tiếp
ném đi
vũt bỏ
gạt bỏ
Đức
fortschwimmen
Wegscheideschmeißen
fortschwimmen /vi/
1. (s) bơi đi, rỏi [khỏi] bỏ; 2. (s, h) bơi tiếp; fort
Wegscheideschmeißen /vt/
ném đi, vũt bỏ, rỏi bỏ, gạt bỏ; Wegscheide