TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rỏi bỏ

bơi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỏi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơi tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
rỏi bỏ

ném đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũt bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỏi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rỏi bỏ

fortschwimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
rỏi bỏ

Wegscheideschmeißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortschwimmen /vi/

1. (s) bơi đi, rỏi [khỏi] bỏ; 2. (s, h) bơi tiếp; fort

Wegscheideschmeißen /vt/

ném đi, vũt bỏ, rỏi bỏ, gạt bỏ; Wegscheide