Việt
chụp ảnh
có thể chụp ảnh
có tính ăn ảnh
quay phim
Anh
photograph
Đức
fotografieren
sie fotografiert gut
cô ấy nắm vững kỹ thuật chụp ảnh.
fotografieren /(sw. V.; hat)/
chụp ảnh;
sie fotografiert gut : cô ấy nắm vững kỹ thuật chụp ảnh.
có thể chụp ảnh; có tính ăn ảnh;
quay phim;
fotografieren /vt/FOTO/
[EN] photograph
[VI] chụp ảnh