Việt
dễ gãy
dể vổ
ròn.
đễ vỡ
yếu ớt
mảnh dẻ
Đức
fragil
fragil /[fra'gid] (Adj.) (geh.)/
đễ vỡ; dễ gãy; yếu ớt; mảnh dẻ (zerbrechlich, zart);
fragil /a/
dể vổ, dễ gãy, ròn.