Việt
rán
chiên.
cách viết cũ của danh từ
Anh
frying
deep fry
Đức
Fritieren
im Fett schwimmend backen
Pháp
friture
cuire en friture
fritieren
cách viết cũ của danh từ;
fritieren /vt/
rán, chiên.
Fritieren /FOOD/
[DE] Fritieren
[EN] frying
[FR] friture
fritieren,im Fett schwimmend backen /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] fritieren; im Fett schwimmend backen
[EN] deep fry
[FR] cuire en friture