Việt
nhẹ dạ
nông nổi
bộp chộp
không chín chắn
vô liêm sỉ
tục tằn
bỉ ổi
sỗ sàng
tục tĩu
thô bỉ
khinh suất
xóc nổi
hỏi hợt
cực kì bất nhã
thô tục
tà dâm
khiêu dâm.
hời hợt
bất nhã
Đức
frivol
frivol /[fri'vo:l] (Adj.)/
nhẹ dạ; nông nổi; bộp chộp; không chín chắn; hời hợt (leichtfertig, bedenkenlos);
bất nhã; vô liêm sỉ; tục tằn; bỉ ổi; sỗ sàng; tục tĩu; thô bỉ;
frivol /a/
1. nhẹ dạ, nông nổi, bộp chộp, khinh suất, xóc nổi, không chín chắn, hỏi hợt; 2. cực kì bất nhã, vô liêm sỉ, tục tằn, bỉ ổi, sỗ sàng, thô tục, tục tĩu, thô bỉ, tà dâm, khiêu dâm.