Việt
trong trưông hợp này .
có thể xảy ra
trong trường hợp xảy ra
nếu cần
Đức
gegebenenfalls
Pháp
cas échéant
Gegebenenfalls mit Stützkonstruktion, An- und Einbauten
Khi cần thiết kể cả các bệ chống, thiết bị gắn ngoài và trong bình dùng giúp vận chuyển
Khi cần thiết kể cả các bệ chống, thiết bị gắn ngoài và trong bình dùng giúp lắp ráp
Rührer, Schnecken, Knethaken usw. gegebenenfalls mechanisch blockieren
Các bộ phận khuấy, trục vít tải, dao trộn v.v. phải khóa cơ học nếu cần thiết
pH-Wert und gegebenenfalls
trị số pH và có thể có
gegebenenfalls Animpfbioreaktoren und Erntebehälter sowie
khi cần có thể thêm lò phản ứng sinh học nuôi cấy và thùng chứa sản phẩm cũng như
gegebenenfalls /(Adv.)/
(Abk : ggf ) có thể xảy ra; trong trường hợp xảy ra; nếu cần (eventuell);
gegebenenfalls /adv/
trong trưông hợp này (đã cho).