TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegebenenfalls

trong trưông hợp này .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếu cần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gegebenenfalls

gegebenenfalls

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gegebenenfalls

cas échéant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gegebenenfalls mit Stützkonstruktion, An- und Einbauten

Khi cần thiết kể cả các bệ chống, thiết bị gắn ngoài và trong bình dùng giúp vận chuyển

Gegebenenfalls mit Stützkonstruktion, An- und Einbauten

Khi cần thiết kể cả các bệ chống, thiết bị gắn ngoài và trong bình dùng giúp lắp ráp

Rührer, Schnecken, Knethaken usw. gegebenenfalls mechanisch blockieren

Các bộ phận khuấy, trục vít tải, dao trộn v.v. phải khóa cơ học nếu cần thiết

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

pH-Wert und gegebenenfalls

trị số pH và có thể có

gegebenenfalls Animpfbioreaktoren und Erntebehälter sowie

khi cần có thể thêm lò phản ứng sinh học nuôi cấy và thùng chứa sản phẩm cũng như

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegebenenfalls /(Adv.)/

(Abk : ggf ) có thể xảy ra; trong trường hợp xảy ra; nếu cần (eventuell);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gegebenenfalls

cas échéant

gegebenenfalls

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegebenenfalls /adv/

trong trưông hợp này (đã cho).