Việt
không có nội dung trống rỗng
rỗng tuếch.
không có nội dung
trống rỗng
rỗng tuếch
tầm thường
vô giá trị
không có hoặc chứa ít chất bổ dưỡng
không có hoặc chứa ít kim loại quí
Đức
gehaltlos
gehaltlos /(Adj.; -er, -este)/
không có nội dung; trống rỗng; rỗng tuếch; tầm thường; vô giá trị;
không có hoặc chứa ít chất bổ dưỡng;
không có hoặc chứa ít kim loại quí;
gehaltlos /a/
không có nội dung trống rỗng, rỗng tuếch.