Việt
khinh bỉ
khinh miệt
khinh khỉnh
miệt thị
khinh mạn
khinh thưồng
coi thường
xem khinh
Đức
geringschätzig
geringschätzig /[-Ịetsiẹ] (Adj.)/
coi thường; xem khinh; khinh bỉ; khinh miệt (ab schätzig, verächtlich);
geringschätzig /I a/
tỏ ý] khinh bỉ, khinh khỉnh, khinh miệt, miệt thị, khinh mạn, khinh thưồng; 11 adv [một cách] khinh bỉ, khinh thưòng, khinh miệt, miệt thị, khinh thị, khinh mạn, trịch thượng, kẻ cả, kiêu ngạo, ngạo mạn, tự cao.