TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khinh khỉnh

khinh khỉnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
khinh bỉ

khinh bỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh khỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh miệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệt thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh mạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh thưồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khinh khỉnh

mißachtet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geringschätzig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verächtlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
khinh bỉ

geringschätzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und als er eine Zeitlang fortgeritten war, stand da ein Zwerg auf dem Wege, der rief ihn an und sprach 'wo hinaus so geschwind?,

Khi đã đi được một đoạn đường dài, chàng gặp một người lùn. Người đó hỏi chàng:- Này, đi đâu mà vội thế? Hoàng tử đáp với giọng khinh khỉnh:-

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geringschätzig /I a/

tỏ ý] khinh bỉ, khinh khỉnh, khinh miệt, miệt thị, khinh mạn, khinh thưồng; 11 adv [một cách] khinh bỉ, khinh thưòng, khinh miệt, miệt thị, khinh thị, khinh mạn, trịch thượng, kẻ cả, kiêu ngạo, ngạo mạn, tự cao.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khinh khỉnh

mißachtet (a), geringschätzig (a), verächtlich (a)