TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschlossenfüretwstimmen

đồng tình ủng hộ điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khép kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc hơi hé môi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc bằng một phụ âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geschlossenfüretwstimmen

geschlossenfüretwstimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschlossenfüretwstimmen

đồng tình ủng hộ điều gì;

geschlossenfüretwstimmen

khép kín; gắn kết; đóng kín;

geschlossenfüretwstimmen

(Sprachw ) (nguyên âm) đọc hơi hé môi;

geschlossenfüretwstimmen

(Sprachw ) (âm tiết) kết thúc bằng một phụ âm;