Việt
sưng lên
phồng lên
đại ngôn
bóng bẩy
hào nhoáng
khoa trương
bay bưóm
cầu kì.
phân từ II của động từ Schwellen
Đức
geschwollen
Eine verhutzelte Frau sitzt fast bewegungslos in einem Sessel, das Gesicht rot und geschwollen, das Augenlicht fast gänzlich dahin, das Gehör dahin, der Atem kratzend wie das Rascheln von totem Laub auf Steinen.
Một bà lão nhăn nheo ngồi gần như bất đọng trên ghế, mặt đỏ phù, mắt bà cụ đã lòa lắm, tai nghễnh ngãng, hơi thở khò khè như tiếng lá rơi xạc xào trên nền đa.
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ Schwellen;
geschwollen /I part II của schwellen; II a/
I part II của schwellen; 1. sưng lên, phồng lên; 2. đại ngôn, bóng bẩy, hào nhoáng, khoa trương, bay bưóm, cầu kì.