TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gewöhntsein

em phải tập cho bọn trẻ quen với tính ngăn nắp gọn gàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gewöhntsein

gewöhntsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich an jmdn./etw.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewöhntsein /đã thích nghi với ai/điều gì; du musst die Kinder an Ordnung gewöhnen/

em phải tập cho bọn trẻ quen với tính ngăn nắp gọn gàng;

gewöhntsein /đã thích nghi với ai/điều gì; du musst die Kinder an Ordnung gewöhnen/

làm quen (với ai, việc gì); thích ứng; thích nghi;

sich an jmdn./etw. :