Việt
đáng thương
thảm thương
thảm hại
tội nghiệp
thiểu não
tiều tụy
não nung
Đức
gottsjammerlich
gottsjämmerlich
gottsjämmerlich /I a/
đáng thương, thảm thương, thảm hại, tội nghiệp, thiểu não, tiều tụy, não nung; II adv [một cách] khủng khiép, kinh khủng, rắt, lắm, quá.
gottsjammerlich /(Adj.)/
(từ lóng) đáng thương; thảm thương; thảm hại; tội nghiệp;