Việt
grimmt mích cái đó làm tôi cáu.
đau bụng
đau sỏi.
làm đau đớn
làm đau nhức
Đức
grimmen
grimmen /(sw. V.; hat; meist unpers.) (veraltet)/
làm đau đớn; làm đau nhức;
grimmen /vi es/
vi es grimmt mích cái đó làm tôi cáu.
Grimmen /n -s/
cơn] đau bụng, đau sỏi.