Việt
rất gần
sát bên
hoàn toàn không
nhất quyết không lùi bước hay nhượng bộ
Đức
haarbreit
haarbreit /(Adv.)/
rất gần; sát bên (sehr dicht, ganz nahe);
Haarbreit /thường dùng trong thành ngữ/
hoàn toàn không; nhất quyết không lùi bước hay nhượng bộ;