TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoàn toàn không

hoàn toàn không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt nhiên không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chút nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chung là không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt đối không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất quyết không lùi bước hay nhượng bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kein ~ breit không mảy may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đôi không.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hoàn toàn không

mitnichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gratisundfranko

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nichts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keineswegs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einenQuark

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmarren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haarbreit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haaransatzbreit:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Absolut wartungsfreie Starterbatterie

Ắc quy khởi động hoàn toàn không cần bảo dưỡng

Bei ihm ist die Bypassklappe vollständig (drosselfrei) geöffnet.

Trong trạng thái vận hành này, nắp đường vòng mở hoàn toàn (không điều tiết).

CBS-System. Es ist eine servo-mechanische Einrichtung, die keinerlei elektrische Komponenten besitzt.

Hệ thống CBS là một thiết bị trợ lực cơ học, hoàn toàn không có thành phần điện.

Durch Sintern kann man Stoffe miteinander verbinden, die nur schwer oder überhaupt nicht legiert werden können.

Bằng quá trình thiêu kết, các vật liệu vốn khó hoặc hoàn toàn không thể pha trộn có thể được kết nối với nhau.

Diese Batteriebauart ist völlig auslaufsicher und kann in jeder beliebigen Lage eingebaut werden.

Loại ắc quy này hoàn toàn không sợ rò rỉ chất điện phân và có thể lắp đặt vào bất kỳ vị trí nào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kein [nicht, nicht (um) ein] Haaransatz breit

không mảy may, hoàn toàn không; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nichts zu essen haben

không có gì để ăn

nichts sagen

không nói gì

nichts hören können

không thề nghe được gì cả

alles oder nichts

tất cả hoặc không có gi cả

absolut nichts

tuyệt nhiên không

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haaransatzbreit:

kein [nicht, nicht (um) ein] Haaransatz breit không mảy may, hoàn toàn không; Haaransatz

mitnichten /adv/

hoàn toàn không, tuyệt nhiên không, tuyệt đôi không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gratisundfranko /(ugs. verstärkend)/

hoàn toàn không;

nichts /[nixts] (Indefinitpron.)/

(allein stehend) không; hoàn toàn không;

không có gì để ăn : nichts zu essen haben không nói gì : nichts sagen không thề nghe được gì cả : nichts hören können tất cả hoặc không có gi cả : alles oder nichts tuyệt nhiên không : absolut nichts

keineswegs /(Adv.)/

hoàn toàn không; không chút nào (durchaus nicht);

einenQuark /(ugs.)/

hoàn toàn không; tuyệt nhiên không;

Schmarren /['Jmaron], der; -s, -/

hoàn toàn không; nói chung là không;

mitnichten /(Adv.) (veraltend)/

hoàn toàn không; tuyệt nhiên không; tuyệt đối không (keineswegs, auf keinen Fall);

Haarbreit /thường dùng trong thành ngữ/

hoàn toàn không; nhất quyết không lùi bước hay nhượng bộ;