gratisundfranko /(ugs. verstärkend)/
hoàn toàn không;
nichts /[nixts] (Indefinitpron.)/
(allein stehend) không;
hoàn toàn không;
không có gì để ăn : nichts zu essen haben không nói gì : nichts sagen không thề nghe được gì cả : nichts hören können tất cả hoặc không có gi cả : alles oder nichts tuyệt nhiên không : absolut nichts
keineswegs /(Adv.)/
hoàn toàn không;
không chút nào (durchaus nicht);
einenQuark /(ugs.)/
hoàn toàn không;
tuyệt nhiên không;
Schmarren /['Jmaron], der; -s, -/
hoàn toàn không;
nói chung là không;
mitnichten /(Adv.) (veraltend)/
hoàn toàn không;
tuyệt nhiên không;
tuyệt đối không (keineswegs, auf keinen Fall);
Haarbreit /thường dùng trong thành ngữ/
hoàn toàn không;
nhất quyết không lùi bước hay nhượng bộ;