einenQuark /(ugs.)/
hoàn toàn không;
tuyệt nhiên không;
mitnichten /(Adv.) (veraltend)/
hoàn toàn không;
tuyệt nhiên không;
tuyệt đối không (keineswegs, auf keinen Fall);
keinesfalls /(Adv.)/
nhất quyết không;
dù thế nào cũng không;
tịnh vô;
tuyệt nhiên không;