TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

keineswegs

hoàn toàn không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chút nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất quyết không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dù thế nào cũng không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

keineswegs

keineswegs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keinesfalls

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

keineswegs

aucunement

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Fähigkeit der Mikroorganismen zum Zerlegen von Stoffen ist keineswegs auf die leicht abbaubaren Kohlenhydrate, Proteine und Fette beschränkt.

Khả năng phân hủy của các vi sinh vật không chỉ giới hạn ở các chất dễ phân hủy như carbohydrate, protein và chất béo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keinesfalls,keineswegs /adv/

nhất quyết không, dù thế nào cũng không; tịnh vô, tuyệt nhiên không.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

keineswegs

aucunement

keineswegs

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keineswegs /(Adv.)/

hoàn toàn không; không chút nào (durchaus nicht);