TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

habilitation

chữa bệnh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cuộc thi tuyển giáo viên ỏ đại học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tham gia cuộc thi tuyển vào ghế giảng viên đại học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

habilitation

habilitation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

postdoctoral qualification

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

habilitation

habilitation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

habilitation

habilitation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Habilitation /[habilita'tsio:n], die; -, -en/

sự tham gia cuộc thi tuyển vào ghế giảng viên đại học (bằng cách viết một bài luận văn);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Habilitation /ỉ =, -en/

ỉ =, cuộc thi tuyển giáo viên ỏ đại học.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

habilitation

[DE] habilitation

[EN] habilitation (venia legendi), postdoctoral qualification

[FR] habilitation

[VI] chữa bệnh