Việt
chữa bệnh
cuộc thi tuyển giáo viên ỏ đại học.
sự tham gia cuộc thi tuyển vào ghế giảng viên đại học
Anh
habilitation
postdoctoral qualification
Đức
Pháp
Habilitation /[habilita'tsio:n], die; -, -en/
sự tham gia cuộc thi tuyển vào ghế giảng viên đại học (bằng cách viết một bài luận văn);
Habilitation /ỉ =, -en/
ỉ =, cuộc thi tuyển giáo viên ỏ đại học.
[DE] habilitation
[EN] habilitation (venia legendi), postdoctoral qualification
[FR] habilitation
[VI] chữa bệnh