Việt
chữa bệnh
Anh
habilitation
postdoctoral qualification
clearance
authorization
Đức
Zugriffsberechtigung
Autorisierung
Berechtigunszuweisung
Habilitierung
Pháp
habilitation /IT-TECH/
[DE] Zugriffsberechtigung
[EN] clearance
[FR] habilitation
[DE] Autorisierung; Berechtigunszuweisung; Habilitierung
[EN] authorization
[DE] habilitation
[EN] habilitation (venia legendi), postdoctoral qualification
[VI] chữa bệnh
habilitation [abilitasjô] n. f. LUẬT Sự thùa nhận tư cách; sự tạo lập tư cách.