TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

habilitation

chữa bệnh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

habilitation

habilitation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

postdoctoral qualification

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

clearance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

authorization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

habilitation

habilitation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zugriffsberechtigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Autorisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Berechtigunszuweisung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Habilitierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

habilitation

habilitation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

habilitation /IT-TECH/

[DE] Zugriffsberechtigung

[EN] clearance

[FR] habilitation

habilitation /IT-TECH/

[DE] Autorisierung; Berechtigunszuweisung; Habilitierung

[EN] authorization

[FR] habilitation

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

habilitation

[DE] habilitation

[EN] habilitation (venia legendi), postdoctoral qualification

[FR] habilitation

[VI] chữa bệnh

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

habilitation

habilitation [abilitasjô] n. f. LUẬT Sự thùa nhận tư cách; sự tạo lập tư cách.