Việt
bán tự động
nửa tự động
nửa tự động.
Anh
semiautomatic
Đức
halbautomatisch
Die Entbutzung der Teile erfolgt mittels spezieller Messer von Hand oder per separater Butzenstanze halbautomatisch.
Việc cắt cuống thừa của chi tiết thường được thực hiện bằng tay với dao đặc biệt hay bằng máy dập cuống thừa bán tự động.
halbautomatisch /(Adj.)/
bán tự động; nửa tự động;
halbautomatisch /a/
bán tự động, nửa tự động.
halbautomatisch /adj/SỨ_TT, CT_MÁY, V_THÔNG, B_BÌ/
[EN] semiautomatic
[VI] bán tự động, nửa tự động