TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

halbautomatisch

bán tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nửa tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nửa tự động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

halbautomatisch

semiautomatic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

halbautomatisch

halbautomatisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Entbutzung der Teile erfolgt mittels spezieller Messer von Hand oder per separater Butzenstanze halbautomatisch.

Việc cắt cuống thừa của chi tiết thường được thực hiện bằng tay với dao đặc biệt hay bằng máy dập cuống thừa bán tự động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halbautomatisch /(Adj.)/

bán tự động; nửa tự động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halbautomatisch /a/

bán tự động, nửa tự động.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

halbautomatisch /adj/SỨ_TT, CT_MÁY, V_THÔNG, B_BÌ/

[EN] semiautomatic

[VI] bán tự động, nửa tự động