Việt
nửa tự động
bán tự động
bán tự dộng
tự động hóa từng phần
Anh
semiautomatic
semi-automatic
partial automatic
Đức
halbautomatisch
tự động hóa từng phần, nửa tự động
halbautomatisch /(Adj.)/
bán tự động; nửa tự động;
halbautomatisch /adj/SỨ_TT, CT_MÁY, V_THÔNG, B_BÌ/
[EN] semiautomatic
[VI] bán tự động, nửa tự động
nửa tự động, bán tự dộng
semiautomatic /cơ khí & công trình/